皮皮学,免费搜题
登录
搜题
【多选题】
2015年7月,国际E邮宝可以发往的路向国家包括( )
A.
俄罗斯
B.
法国
C.
澳大利亚
D.
美国
手机使用
分享
复制链接
新浪微博
分享QQ
微信扫一扫
微信内点击右上角“…”即可分享
反馈
参考答案:
举一反三
【单选题】Bây giờ chúng ta không nói về ai đúng ai sai, chúng ta nói ____ là như thế nào.
A.
giải thích
B.
sự thật
C.
chất lượng
D.
cửa hàng
查看完整题目与答案
【简答题】徜徉chánɡ yánɡ
查看完整题目与答案
【单选题】Chúng tôi không muốn chơi với bạn ấy_____, _______ bạn ấy thích chế giễu người khác.
A.
nữa, nên
B.
nữa,vì
C.
nữa, nên
D.
nào, ví dụ
查看完整题目与答案
【单选题】Người Việt Nam sử dụng cách tính ngày, tháng, năm theo lịch nào?
A.
Dương lịch
B.
Âm lịch
C.
Dương lịch và âm lịch
查看完整题目与答案
【单选题】徜徉 (cháng yáng shàng yàng)
A.
cháng yáng
B.
shàng yàng
查看完整题目与答案
【单选题】下列哪一种氨基酸是亚氨基酸
A.
脯氨酸
B.
谷氨酸
C.
亮氨酸
D.
丝氨酸
E.
酪氨酸
查看完整题目与答案
【单选题】下列哪种氨基酸是α-亚氨基酸?
A.
色氨酸
B.
天冬酰胺
C.
脯氨酸
D.
甘氨酸
查看完整题目与答案
【判断题】徜徉 (cháng yáng
A.
正确
B.
错误
查看完整题目与答案
【简答题】A. 撑(zhǎng)着 彷(páng)徨 凄(qī)清巷(xiàng) B. 彳亍(chìchù)凄婉(wǎn) 颓圮(pǐ)迷茫(méng) C. 河畔(pàn)荡漾(yàng)青荇(xìng)长篙(gāo) D. 斑斓(lán)沉淀(dìng)似(sì)的泥(nì)古
查看完整题目与答案
【单选题】下列哪一种氨基酸是亚氨基酸
A.
色氨酸
B.
组氨酸
C.
赖氨酸
D.
脯氨酸
E.
胱氨酸
查看完整题目与答案
相关题目:
【单选题】Bây giờ chúng ta không nói về ai đúng ai sai, chúng ta nói ____ là như thế nào.
A.
giải thích
B.
sự thật
C.
chất lượng
D.
cửa hàng
查看完整题目与答案
【简答题】徜徉chánɡ yánɡ
查看完整题目与答案
【单选题】Chúng tôi không muốn chơi với bạn ấy_____, _______ bạn ấy thích chế giễu người khác.
A.
nữa, nên
B.
nữa,vì
C.
nữa, nên
D.
nào, ví dụ
查看完整题目与答案
【单选题】Người Việt Nam sử dụng cách tính ngày, tháng, năm theo lịch nào?
A.
Dương lịch
B.
Âm lịch
C.
Dương lịch và âm lịch
查看完整题目与答案
【单选题】徜徉 (cháng yáng shàng yàng)
A.
cháng yáng
B.
shàng yàng
查看完整题目与答案
【单选题】下列哪一种氨基酸是亚氨基酸
A.
脯氨酸
B.
谷氨酸
C.
亮氨酸
D.
丝氨酸
E.
酪氨酸
查看完整题目与答案
【单选题】下列哪种氨基酸是α-亚氨基酸?
A.
色氨酸
B.
天冬酰胺
C.
脯氨酸
D.
甘氨酸
查看完整题目与答案
【判断题】徜徉 (cháng yáng
A.
正确
B.
错误
查看完整题目与答案
【简答题】A. 撑(zhǎng)着 彷(páng)徨 凄(qī)清巷(xiàng) B. 彳亍(chìchù)凄婉(wǎn) 颓圮(pǐ)迷茫(méng) C. 河畔(pàn)荡漾(yàng)青荇(xìng)长篙(gāo) D. 斑斓(lán)沉淀(dìng)似(sì)的泥(nì)古
查看完整题目与答案
【单选题】下列哪一种氨基酸是亚氨基酸
A.
色氨酸
B.
组氨酸
C.
赖氨酸
D.
脯氨酸
E.
胱氨酸
查看完整题目与答案
参考解析:
知识点:
题目纠错 0
发布